DPC SEA 2023 Tour 1 Division 1: Lịch thi đấu, giải thưởng

DPC SEA 2023 Tour 1 Division 1

Bài viết này của JBO sẽ cập nhật lịch thi đấu, giải thưởng, các đội tham gia DPC SEA 2023 Tour 1 Division 1.

Các đội thi đấu tại DPC SEA 2023 Tour 1 Division 1

DPC SEA 2023 Tour 1 Division 1
Các đội thi đấu tại DPC SEA 2023 Tour 1 Division 1
TEAM Kết quả DPC 2021/2022 TOUR 3
BOOM Esports 1st
Talon Esports 2nd
Fnatic 3rd
Blacklist International Đội mới (trước đây là vị trí của RSG)
Bleed Esports Đội mới ((trước đây là vị trí của T1)
Team SMG 6th
Execration Thăng hạng từ Division 2 (1st)
Geek Fam Đội mới (trước đây là vị trí của Lilgun)

Tổng giải thưởng và điểm của DPC SEA 2023 Tour 1 Division 1

Giải đấu khu vực của DPC SEA 2023 Tour 1 Division 1 sẽ có tổng giải thưởng là 205.000 đô la Mỹ, cùng với 690 điểm DPC.

CẤP ĐỘI KẾT QUẢ XÁC NHẬN ĐIỂM DPC TIỀN THƯỞNG
thứ nhất Đủ điều kiện tham gia Major đầu tiên 300 30.000 USD
lần 2 Đủ điều kiện tham gia Major đầu tiên 180 28.000 USD
lần thứ 3 Đủ điều kiện tham gia Major đầu tiên 120 27.000 USD
lần thứ 4 Ở lại Division 1 cho Tour 2 60 26.000 USD
ngày 5 Ở lại Division 1 cho Tour 2 30 25.000 USD
thứ 6 Ở lại Division 1 cho Tour 2 24.000 USD
thứ 7 Xuống hạng 2 cho Tour 2 23.000 USD
thứ 8 Xuống hạng 2 cho Tour 2 22.000 USD

Lịch thi đấu DPC SEA 2023 Tour 1 Division 1

Tuần 1

9/1

TEAM Thời gian TEAM
Execration 1:00 p.m. GMT +8 | 5:00 a.m. GMT | January 8, 9:00 p.m. PT Talon Esports
Fnatic 4:00 p.m. GMT +8 | 8:00 a.m. GMT | 12:00 a.m. PT Geek Fam
Blacklist International 7:00 p.m. GMT +8 | 11:00 a.m. GMT | 3:00 a.m. PT Bleed Esports

11/1

TEAM Thời gian TEAM
Team SMG 1:00 p.m. GMT +8 | 5:00 a.m. GMT | January 10, 9:00 p.m. PT Execration
Bleed Esports 4:00 p.m. GMT +8 | 8:00 a.m. GMT | 12:00 a.m. PT Fnatic
BOOM Esports 7:00 p.m. GMT +8 | 11:00 a.m. GMT | 3:00 a.m. PT Talon Esports

13/1

TEAM Thời gian TEAM
Geek Fam 1:00 p.m. GMT +8 | 5:00 a.m. GMT | January 12, 9:00 p.m. PT BOOM Esports
Team SMG 4:00 p.m. GMT +8 | 8:00 a.m. GMT | 12:00 a.m. PT Bleed Esports
Blacklist International 7:00 p.m. GMT +8 | 11:00 a.m. GMT | 3:00 a.m. PT Fnatic

Tuần 2

16/1

TEAM Thời gian TEAM
Execration 1:00 p.m. GMT +8 | 5:00 a.m. GMT | January 15, 9:00 p.m. PT BOOM Esports
Talon Esports 4:00 p.m. GMT +8 | 8:00 a.m. GMT | 12:00 a.m. PT Blacklist International
Fnatic 7:00 p.m. GMT +8 | 11:00 a.m. GMT | 3:00 a.m. PT Team SMG

18/1

TEAM Thời gian TEAM
Geek Fam 1:00 p.m. GMT +8 | 5:00 a.m. GMT | January 17, 9:00 p.m. PT Execration
Talon Esports 4:00 p.m. GMT +8 | 8:00 a.m. GMT | 12:00 a.m. PT Team SMG
Bleed Esports 7:00 p.m. GMT +8 | 11:00 a.m. GMT | 3:00 a.m. PT BOOM Esports

20/1

TEAM Thời gian TEAM
Execration 1:00 p.m. GMT +8 | 5:00 a.m. GMT | January 19, 9:00 p.m. PT Blacklist International
Bleed Esports 4:00 p.m. GMT +8 | 8:00 a.m. GMT | 12:00 a.m. PT Geek Fam
BOOM Esports 7:00 p.m. GMT +8 | 11:00 a.m. GMT | 3:00 a.m. PT Fnatic

Tuần 3

23/1

TEAM Thời gian TEAM
Geek Fam 1:00 p.m. GMT +8 | 5:00 a.m. GMT | January 22, 9:00 p.m. PT Talon Esports
Team SMG 4:00 p.m. GMT +8 | 8:00 a.m. GMT | 12:00 a.m. PT BOOM Esports
Bleed Esports 7:00 p.m. GMT +8 | 11:00 a.m. GMT | 3:00 a.m. PT Execration

25/1

TEAM Thời gian TEAM
Bleed Esports 1:00 p.m. GMT +8 | 5:00 a.m. GMT | January 24, 9:00 p.m. PT Talon Esports
Blacklist International 4:00 p.m. GMT +8 | 8:00 a.m. GMT | 12:00 a.m. PT Team SMG
Execration 7:00 p.m. GMT +8 | 11:00 a.m. GMT | 3:00 a.m. PT Fnatic

27/1

TEAM Thời gian TEAM
Geek Fam 1:00 p.m. GMT +8 | 5:00 a.m. GMT | January 26, 9:00 p.m. PT Team SMG
BOOM Esports 4:00 p.m. GMT +8 | 8:00 a.m. GMT | 12:00 a.m. PT Blacklist International
Fnatic 7:00 p.m. GMT +8 | 11:00 a.m. GMT | 3:00 a.m. PT Talon Esports

30/1

TEAM Thời gian TEAM
Blacklist International 1:00 p.m. GMT +8 | 5:00 a.m. GMT | January 29, 9:00 p.m. PT Geek Fam